Có 1 kết quả:
水手 shuǐ shǒu ㄕㄨㄟˇ ㄕㄡˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
thuỷ thủ, người đi biển, lính thuỷ
Từ điển Trung-Anh
(1) mariner
(2) sailor
(3) seaman
(2) sailor
(3) seaman
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0